Dân tộc học (ID: 7767)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01033nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00098632 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9803 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 902.7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(5) |
Item number | D121T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dân tộc học |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160tr : hình vẽ, bản đồ |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Khoa Đông Nam á học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm về dân tộc học. Lược sử dân tộc học. Tộc người. Những vấn đề cơ bản của xã hội thời nguyên thuỷ. Đông Nam á những quốc gia đa tộc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thái lan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | indonesia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Quốc Lộc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 97654 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Quốc Lộc ^aNguyễn Quốc^bLộc |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.