Uskorennaă modernizaciă stran Vosthnoj i ưgo-Vostohnoj Azii (ID: 7772)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01031nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00061591 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 98 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | rus |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(5)0-18 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lyong B'et Xaj |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hiện đại hoá tăng tốc của các nước Đông Nam á và Đông á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Uskorennaă modernizaciă stran Vosthnoj i ưgo-Vostohnoj Azii |
Remainder of title | Social'no-filosofskij analiz |
Statement of responsibility, etc. | Lyong B'et Xaj |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | M |
Name of publisher, distributor, etc. | B. I. |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 165tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lí luận hiện đại hoá xã hội. Những thử nghiệm, bài học kinh nghiệm trong cách mạng khoa học kĩ thuật, những đặc điểm hiện đại hoá tăng tốc trong 2-3 năm của thập niên cuối trong các nước Đông á và Đông nam châu á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiện đại hoá tăng tốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
920 ## - | |
-- | Lyong B'et Xaj |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Lyong B'et Xaj^aLyong B'et^bXaj |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.