Transnational social policies (ID: 7783)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01383nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00058517 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9907 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R2(0,7) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Morales-Gómez, Daniel |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những chính sách xã hội xuyên quốc gia: Những thách thức mới về phát triển của việc toàn cầu hoá |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Transnational social policies |
Remainder of title | The new development challenges of globalization |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by D. Morales-Gómez |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Intern. development research center |
Date of publication, distribution, etc. | c'1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | viii, 221tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. sau chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chính sách xã hội và trật tự xã hội ở các quốc gia cuối thế kỷ 20; Việc cải cách chính sách xã hội trong một số khu vực: Tây và Trung Phi, châu Phi cận Sahara, Đông Nam á, châu Mỹ; Việc lập một chính sách thích hợp cho cải cách xã hội ở mỗi một thể chế chính trị khác nhau tiến tới toàn cầu hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | toàn cầu hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | châu Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | châu Phi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cải cách xã hội |
920 ## - | |
-- | Morales-Gómez, Daniel |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Morales-Gómez, Daniel^cMorales-Gómez^dDaniel |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.