The land and wildlife of tropical Asia (ID: 7784)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01158nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00051387 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(5) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ripley, S.Dillon |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Mảnh đất và cuộc sống hoang dại của vùng châu A nhiệt đới |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | The land and wildlife of tropical Asia |
Statement of responsibility, etc. | S.Dillon Ripley |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | Time-life books |
Date of publication, distribution, etc. | c'1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200tr : ảnh |
Dimensions | 27cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Life nature library |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu địa lý và thiên nhiên vùng Đông Nam A; Khí hậu, mưa rừng vùng nhiệt đới; Những phong cảnh núi, rừng, sông, biển với những ảnh màu minh hoạ; Những loài động vật, loài bò sát với cuộc sống hoang dã nơi núi rừng; Giới thiệu một số động vật đặc biệt như trăn, tê giác, voi, ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý |
920 ## - | |
-- | Ripley, S.Dillon |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ripley, S.Dillon c^cRipley^dS.Dillon |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.