Paix et stabilité en Asie du Sud-Est (ID: 7794)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00864nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043495 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 freod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R4(57) |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hoà bình và ổn định ở Đông Nam á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Paix et stabilité en Asie du Sud-Est |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Le courier du Vietnam |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguồn gốc sự bùng nổ chiến tranh ở Đông Nam á; Con đường tiến tới hoà bình, ổn định, hữu nghị và hợp tác trong phạm vi các nước; Phân tích quan điểm ngoại giao của Việt Nam và các nước Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ ngoại giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ổn định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hoà bình |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 50805 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.