ựgo-Vostohnaă Aziă s drevnejđix vremen do XIII veka (ID: 7806)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00859nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00061558 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 rusod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 98 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | rus |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(57)3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Berzin, Ê.O. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tây nam châu A từ cổ đại đến thế kỉ 13 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ựgo-Vostohnaă Aziă s drevnejđix vremen do XIII veka |
Statement of responsibility, etc. | Ê.O. Berzin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | M. |
Name of publisher, distributor, etc. | Vostohnaă literatura PAN |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 345tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự hình thành nhà nước cổ đại, chế độ kinh tế, chính trị, các vương triều... của các nước đông Nam châu A như Việt Nam, Thái lan, Niến Điện... từ cổ đại đến thế kỉ 13 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
920 ## - | |
-- | Berzin, Ê.O. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Berzin, Ê.O.^cBerzin^dÊ.O. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.