Proceedings of symposium on paddy soil (ID: 7812)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00922nam a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00054690 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M035.9(57) |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Kỷ yếu của hội thảo về đất trồng lúa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Proceedings of symposium on paddy soil |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Institute of soil science, Academia Sinica the People's Republic of China |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Springer-Verlag |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | Từtr.603-618 |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích, so sánh mức độ kali trong đất trồng lúa ở các nước Đông và Nam A cũng như đánh giá các thí nghiệm bón phân cho các loại đất có độ kali khác nhau. Đưa ra khuyến nghị về sử dụng phân bón cho lúa ở các loại đất khác nhau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thổ nhưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đất trồng lúa |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.