Nature and man in South East Asia (ID: 7820)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00921nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00071646 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1978 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9307 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(57)0 |
Item number | N110U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stott, P.A. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thiên nhiên và con người ở Đông Nam châu A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nature and man in South East Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by P.A. Stott |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | University of London |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xii, 183tr : minh hoạ |
Dimensions | 25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Coll. Paper in oriental and African studies |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối mỗi phần. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nhận thức về môi trường; Môi trường và ngôn ngữ; sinh thái, dân tộc học các nước Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
920 ## - | |
-- | Stott, P.A. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.