Văn hoá dân gian Việt Nam trong bối cảnh văn hoá Đông Nam A (ID: 7827)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01227nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00067688 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9303 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P51(1)-7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Gia Khánh |
240 0# - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | The vietnamese folklore in the context of South East Asian cultures |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá dân gian Việt Nam trong bối cảnh văn hoá Đông Nam A |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Gia Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 372tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Viện Văn hoá dân gian và Viện Đông Nam A. - Thư mục: tr.366-372 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự hình thành cơ tầng văn hoá Đông Nam A trong quá trình lịch sử và mối quan hệ hữu cơ của văn hoá dân gian Việt Nam với văn hoá dân gian Đông Nam A. Sự tương đồng của văn hoá dân gian Việt Nam với các nước khác cùng khu vực. Những đặc thù của nền văn hoá dân gian Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
920 ## - | |
-- | Đinh Gia Khánh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 75797 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Đinh Gia Khánh c^aĐinh Gia^bKhánh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.