Southeast Asia in the 1990s (ID: 7854)

000 -LEADER
fixed length control field 01416nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00074960
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524sc''1 b 000 0 od
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9403
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R3(575)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hewison, Kevin
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Đông Nam á trong những năm 1990: chủ nghĩa độc đoán, dân chủ và chủ nghĩa tư bản
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Southeast Asia in the 1990s
Remainder of title Authoritariannism, democracy and capitalism
Statement of responsibility, etc. Ed. by Kevin Hewison, Richard Robinson, Garry Rodan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Sydney
Name of publisher, distributor, etc. Allen & Unwin
Date of publication, distribution, etc. c'1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vi, 249tr : bản đồ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thư mục sau mỗi bài. - Bảng tra
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Biến đổi hình thái nhà nước trong khu vực Đông Nam á; Quyền lực chính trị trong các xã hội tư bản đang trong giai đoạn công nghiệp hoá. Nhà nước một Đảng ở Singapore ngày nay. Quyền lực nhà nước và giai cấp ở Philipin. Nhà nước và đa quyền ở Thái Lan. Kinh tế chính trị của quá trình tháo gỡ hệ thống tập trung hoá quan liêu ở Việt Nam...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông nam á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rodan, Garry
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Robinson, Richard
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Hewison, Kevin
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.