Đông Nam A trong bão táp cách mạng (ID: 7873)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00024331 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141756.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1978 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,55đ |
-- | 16150b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R2(5) |
Item number | Đ455N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đông Nam A trong bão táp cách mạng |
Statement of responsibility, etc. | Cao Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 186tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình hình chính trị chung khu vực Đông Nam A. Âm mưu thủ đoạn xâm lược, bành trướng của chủ nghĩa đế quốc; Cuộc đấu tranh của nhân dân các nước Đông Nam A vì hoà bình, độc lập dân tộc. Mối quan hệ giữa Việt Nam và các nước trong khu vực Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chủ nghĩa đế quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đấu tranh cách mạng |
920 ## - | |
-- | Cao Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 46301 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Cao Thanh c^aCao^bThanh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.