Tháng ngày tôi sống với những người cộng sản (ID: 7876)

000 -LEADER
fixed length control field 01006nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00034103
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141756.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1989 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 500c
-- 5000đ00
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9007
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-46
Item number TH106N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Nghị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tháng ngày tôi sống với những người cộng sản
Statement of responsibility, etc. Thanh Nghị; Giới thiệu: Chế Lan Viên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1989
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những mẩu chuyện về cuộc sống, hoạt động, tình cảm, con người cộng sản mà đồng chí Lê Thanh Nghị đã từng sống gầm gũi trong vùng chiến khu miền Đông Nam bộ (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hồi ký cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kháng chiến chống Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
920 ## -
-- Thanh Nghị
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 68190
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- ^bThanh Nghị

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.