Những vấn đề ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam và khu vực Đông Nam A (ID: 7878)

000 -LEADER
fixed length control field 01218nam a22002538a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00031970
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141756.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1988 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 8812
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number JJ3
Item number NH556V
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam và khu vực Đông Nam A
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên đầu trang tên sách ghi: Uy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu mối quan hệ giữa tiếng Laha, các ngôn ngữ Môn-Khơmer (phân tích vốn từ chung). Mối quan hệ giữa tiếng Kơho và tiếng Mạ, xác định vị trí tiếng Ponoong trong các ngôn ngữ Bahnar Bắc. Đơn tiết hoá ngôn điệu trong các ngôn ngữ Chi Chàm. Hình thành. Sự hình thành từ mới trong ngôn ngữ các dân tộc VN, chính sách ngôn ngữ. Những công trình nghiên cứu ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam A
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc thiểu số
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 64460

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.