Tiếng Việt và các ngôn ngữ Đông Nam A (ID: 7880)

000 -LEADER
fixed length control field 00957nam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00033624
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141757.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1988 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1.000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tk
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title bt
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 8903
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V172.1-0
Item number T306V
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Việt và các ngôn ngữ Đông Nam A
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 259tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên đầu trang tên sách ghi: Uy ban KHXH Việt Nam. Viện ngôn ngữ học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài nghiên cứu trình bày tại Hội nghị khoa học kỷ niệm 20 năm ngày thành lập Viện ngôn ngữ học (1968-1988); Những vấn đề lý thuyết và thực tiễn đối với tiếng Việt và các ngôn ngữ trong khu vực Đông Nam á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam A
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tiếng Việt
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 64909

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.