000 -LEADER |
fixed length control field |
01311nam a2200289 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027145239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
081225s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUSTLIB |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Description conventions |
aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
QA76 |
Item number |
.H450T 2001 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
60DTV51023-06BM |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở dữ liệu không gian : |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về kiểu dữ liệu không gian, các mối quan hệ không gian, các phép toán cơ bản. Các phương pháp truy cập đa chiều : phương pháp truy cập điểm và truy cập không gian, xử lý phép toán kết nối không gian, đưa ra phương pháp xử lý ba bước các kết nối không gian. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ sở dữ liệu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dữ liệu không gian |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kết nối |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truy cập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Anh |
Relator term |
Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đĩa than |
Serial record |
1 |
Source of classification or shelving scheme |
|