000 -LEADER |
fixed length control field |
01292aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115133443.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00638873 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141205s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046703877 |
Terms of availability |
110000đ |
-- |
500b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
665.53824 |
Item number |
H401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Ngọ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoá học dầu mỏ và khí |
Remainder of title |
Giáo trình dùng để giảng dạy cho đại học và cao học trường đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 326-332. - Thư mục: tr. 333-335 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá học dầu mỏ và khí, đặc biệt về hoá học dầu thô và hoá học các quá trình chế biến dầu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Thuỷ |
920 ## - |
-- |
Đinh Thị Ngọ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
334366 |
-- |
05/12/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
GT |