000 -LEADER |
fixed length control field |
01817aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115133443.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00647688 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150318s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047710898 |
Terms of availability |
299000đ |
-- |
3000b |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.272820904 |
Item number |
D125M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yergin, Daniel |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực |
Remainder of title |
Thiên sử thi vĩ đại nhất thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc. |
Daniel Yergin; Dịch: Kiều Oanh... ; H.đ.: Nguyễn Cảnh Bình... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1219tr., 30tr. ảnh |
Other physical details |
bản đồ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: The prize |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khắc hoạ sâu sắc toàn cảnh lịch sử phát triển và vai trò của ngành dầu mỏ và các sản phẩm lọc hoá dầu. Tập hợp những câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn, đầy bất ngờ và sâu sắc, lý giải những động cơ đưa đến những quyết định mang tính toàn cầu của những nhân vật quyền lực nhất thế giới, những cuộc mua bán xuyên quốc gia, những chính phủ được dựng lên rồi bị lật đổ, những âm mưu và những đồng tiền điên loạn đằng sau những chiêu bài nhân quyền... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp dầu khí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thế kỉ 20 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vai trò |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Oanh |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Trang |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Trọng Đại |
Relator term |
h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Đình Sơn Thọ |
Relator term |
h.đ. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vân Nga |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cảnh Bình |
Relator term |
h.đ. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Uyên |
920 ## - |
-- |
Yergin, Daniel |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
338755 |
-- |
18/03/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch |
-- |
XH |