000 -LEADER |
fixed length control field |
01068aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115133443.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00727600 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170113s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046246763 |
Terms of availability |
156000đ |
-- |
300b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
665.538240711 |
Item number |
GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tiến Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình dầu mỏ và đặc tính của các phân đoạn dầu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
338tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về nguồn gốc và thành phần dầu mỏ; thăm dò và khai thác dầu thô; các đặc trưng cơ bản của Hiđrocacbon; đặc trưng của các phân đoạn dầu mỏ; chưng cất dầu thô và xử lí các phân đoạn chưng cất dầu thô |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Thuỷ |
-- |
Uyên |
920 ## - |
-- |
Nguyễn Tiến Thảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
380405 |
-- |
13/01/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
GT |