Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực (ID: 7912)

000 -LEADER
fixed length control field 01766aam a22003498a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191115133443.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00737940
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170426s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047710898
Terms of availability 349000đ
-- 3000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 338.272820904
Item number D125M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yergin, Daniel
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực
Remainder of title Thiên sử thi vĩ đại nhất thế kỷ XX
Statement of responsibility, etc. Daniel Yergin ; Dịch: Kiều Oanh... ; H.đ.: Nguyễn Cảnh Bình...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới ; Công ty Sách Alpha
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1219tr., 28tr. ảnh
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: The prize
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khắc hoạ sâu sắc toàn cảnh lịch sử phát triển và vai trò của ngành dầu mỏ và các sản phẩm lọc hoá dầu. Tập hợp những câu chuyện lý giải những động cơ đưa đến những quyết định mang tính toàn cầu của những nhân vật quyền lực nhất thế giới, những cuộc mua bán xuyên quốc gia, những chính phủ được dựng lên rồi bị lật đổ, những âm mưu và những đồng tiền điên loạn đằng sau những chiêu bài nhân quyền...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thế kỉ 20
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vai trò
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Công nghiệp dầu khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Trọng Đại
Relator term h.đ.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cảnh Bình
Relator term h.đ.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn Đình Sơn Thọ
Relator term h.đ.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vân Nga
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thu Trang
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều Oanh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hương
920 ## -
-- Yergin, Daniel
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 385923
-- 26/04/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.