Hoá học dầu mỏ và khí (ID: 7913)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01276aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191115133443.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00767564 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180104s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046709664 |
Terms of availability | 110000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 665.53824 |
Item number | H401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Thị Ngọ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoá học dầu mỏ và khí |
Remainder of title | Giáo trình dùng để giảng dạy cho đại học và cao học trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 9 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 335tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 326-332. - Thư mục: tr. 333-335 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá học dầu mỏ và khí, hoá học dầu thô và hoá học các quá trình chế biến dầu: cracking, reforming, izome hoá... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chế biến |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hoá học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dầu mỏ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Đinh Thị Ngọ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 401788 |
-- | 04/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.