Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực (ID: 7914)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01559aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191115133443.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00797219 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180822s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047747382 |
Terms of availability | 456000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.272820904 |
Item number | D125M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yergin, Daniel |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực |
Remainder of title | Thiên sử thi vĩ đại nhất thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc. | Daniel Yergin ; Dịch: Kiều Oanh... ; H.đ.: Nguyễn Cảnh Bình... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1233tr. |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: The Prize: The Epic Quest for Oil, Money & Power |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khắc hoạ sâu sắc toàn cảnh lịch sử phát triển và vai trò của ngành công nghiệp dầu mỏ, các sản phẩm lọc hoá dầu. Câu truyện lý thú về dầu mỏ - nhiên liệu lỏng đơn thuần nhưng đã trở thành một thứ vũ khí chi phối đến chính trị, kinh tế, tôn giáo, văn hoá...của mọi quốc gia |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Vai trò |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Công nghiệp dầu khí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thế kỉ 20 |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Trang |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều Oanh |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vân Nga |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Đình Sơn |
Relator term | h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Đại |
Relator term | h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Cảnh Bình |
Relator term | h.đ. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Nhung |
920 ## - | |
-- | Yergin, Daniel |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 416243 |
-- | 22/08/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
-- | Dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.