Bán đảo Ả Rập (ID: 7915)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01157aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191115133444.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00808834 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 181122s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048946647 |
Terms of availability | 178000đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 953 |
Item number | B105Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hiến Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bán đảo Ả Rập |
Remainder of title | Tinh thần Hồi giáo & thảm kịch dầu mỏ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hiến Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 500tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu lịch sử Bán đảo Ả Rập. Phân tích các khía cạnh đời sống xã hội của thế giới Hồi giáo Ả Rập từ đế quốc của dầu lửa, nghi lễ tôn giáo, sáng tạo văn minh, kinh doanh thương mại, văn hoá chính trị cho đến phong tục tập quán của các quốc gia Ả Rập; cuộc chiến tranh giữa Bán đảo Ả Rập và các đế quốc lớn Anh, Pháp, Mỹ, Nga... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Bán đảo Arập |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Hiến Lê |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 422255 |
-- | 22/11/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.