Hoá học dầu mỏ và khí (ID: 7916)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01318aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191115135103.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00303404 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060508s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 31000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 665.5 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | I54-1z73 |
Item number | H401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Thị Ngọ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoá học dầu mỏ và khí |
Remainder of title | Giáo trình cho sinh viên trường đại học Bách khoa và các trường khác |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Ngọ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 250tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách chào mừng 50 năm thành lập trường đại học Bách khoa Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 241-247. - Thư mục: tr. 248 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kiến thức cơ bản về hoá học dầu mỏ và khí. Nguồn gốc, thành phần hoá học và ứng dụng của dầu thô. Các quá trình chế biến dầu thô. Sơ lược về dầu mỏ và khí của Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hoá học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dầu mỏ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo trình |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 6C7.43(075.3) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | T.Van |
920 ## - | |
-- | Đinh Thị Ngọ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 191270 |
-- | 08/05/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.