Quản trị doanh nghiệp để trở thành CEO (ID: 7941)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200519104142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Fox, Jeffrey J. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị doanh nghiệp để trở thành CEO |
Remainder of title | Các quy tắc để tiến lên đỉnh cao của mọt tổ chức |
Statement of responsibility, etc. | Jeffrey J.Fox; Nguyễn Văn Hoài dịch |
260 1# - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 1# - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175 tr. |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | CEO Chief Executive Officer- Tổng giám đốc điều hành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Hoài |
942 1# - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.