Quản trị doanh nghiệp để trở thành CEO (ID: 7949)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200519104901.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | a |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Fox, Jeffrey J. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị doanh nghiệp để trở thành CEO |
Remainder of title | quy tắc để tiến lên đỉnh cao mội tổ chức |
Statement of responsibility, etc. | Jeffrey J.ffox, Nguyễn Văn Hoài dịch |
260 1# - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175tr. |
Other physical details | 1000 ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | CEO- Chief Executive Officer- Tổng giám đốc điều hành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tài liệu kiểu hình tượng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.