Quà tặng kỳ diệu (ID: 7956)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | 040b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 082a |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Johnson, Spencer |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Quà tặng kỳ diệu |
Remainder of title | The present |
Statement of responsibility, etc. | Spencer Johnson ; Trung Thành dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tổng hợp |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 135tr. |
Dimensions | 21cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hương Thư viện tỉnh TB |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trung Thành |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.