Quản trị doanh nghiệp để trở thành CEO (ID: 7964)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200913100747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200913b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Fox, Jeffrey J. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị doanh nghiệp để trở thành CEO |
Remainder of title | Các quy tắc để tiến lên đỉnh cao của mọi tổ chức |
Statement of responsibility, etc. | Jeffrey J.Fox; Nguyễn, Văn Hoài dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống Kê |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | CEO: Chief Excutive Officer – Tổng giám đốc điều hành |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Hoài |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.