Cơ sở văn hóa việt nam (ID: 7975)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | aa |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | bb |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở văn hóa việt nam |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quốc Vượng [và những người khác]. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 15 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.]: |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam , |
Date of publication, distribution, etc. | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 318tr.; |
Dimensions | 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần,Quốc Vượng |
Relator term | Chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.