Nếp sống đạo của người công giáo Việt Nam/ (ID: 7994)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 62.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nếp sống đạo của người công giáo Việt Nam/ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hồng Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | từ điển bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | ,2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 529tr.; |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Viện khoa học xã hội việt nam Viện nghien cứu tôn giáo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.