Trà Kinh: Nghệ thuật thưởng trà trong lịch sử & văn hóa Đông phương (ID: 8033)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 110 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Vũ Thế Ngọc. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trà Kinh: Nghệ thuật thưởng trà trong lịch sử & văn hóa Đông phương |
Statement of responsibility, etc. | vũ Thế Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 209tr.; |
Dimensions | 13x21cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.