Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia (ID: 8043)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER
International Standard Serial Number 978-604-0-19586-9
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Việt Nam
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 090
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Trường
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia
Remainder of title năm học 2019-2020 Khoa học xã hội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Công ty in khoa học công nghệ mới
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr
Dimensions 17x24cm
310 ## - CURRENT PUBLICATION FREQUENCY
Current publication frequency 25000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.