Who moved my cheese ? Ai lấy miếng pho mát của tôi ? (ID: 8068)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 38000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Tiếng Việt |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Spencer Johnson, M.D |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Who moved my cheese ? Ai lấy miếng pho mát của tôi ? |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | $a Tái bản lần thứ 15; $b Nhà xuất bản tổng hợp thành phố hồ chí minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Lô B5-8, đường D4, KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, TP HCM |
Name of publisher, distributor, etc. | Đinh Thị Thanh Thúy |
Date of publication, distribution, etc. | 27/11/2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 13 x 20,5cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.