Thơ Lưu Trọng Tư Những lời bình (ID: 8076)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 0000
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Hương
245 0# - TITLE STATEMENT
Title Thơ Lưu Trọng Tư Những lời bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. 43 Lò Đúc - Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB.Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 447tr.
Dimensions 21cm.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.