Kỹ Năng Tư Duy Phản Biện Của Người Nhật (ID: 8077)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201103150659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | d |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Akinoro Kanagawa |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ Năng Tư Duy Phản Biện Của Người Nhật |
Statement of responsibility, etc. | Công Ty TNHH Văn Hóa và Truyền Thông 1980 Books |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | h. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà Xuất Bản Phụ Nữ |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240 tr. |
Dimensions | 19 c. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Người Nhật |
Fuller form of name | Người Nhật Bản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.