Khám phá quy luật thời gian (ID: 8080)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201103150951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Qualifying information | 54000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi,Biên Hòa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khám phá quy luật thời gian |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | nhà xuất bản văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 455tr. |
Dimensions | 21CM |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.