Nhân kiệt thăng long hà nội (ID: 8084)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1000 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhân kiệt thăng long hà nội |
Statement of responsibility, etc. | Lam Khê, Khánh Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163tr. ; |
Dimensions | 13x21cm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | sưu tầm, biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.