hỏi đáp về lễ hội truyền thống hằng năm ở việt nam (ID: 8086)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 345 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Văn Thiên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | hỏi đáp về lễ hội truyền thống hằng năm ở việt nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | nhà xuất bản quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.