Hỏi đáp về văn hóa độc đáo các dân tộc Việt Nam (ID: 8087)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29000VND. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hỏi đáp về văn hóa độc đáo các dân tộc Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội Nhân Dân , |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192tr. ; |
Dimensions | 21cm. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.