Thế giới nghệ thuật Tạ Duy Anh (ID: 8090)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Thế giới nghệ thuật Tạ Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 65 Nguyễn Du-Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB.Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 480tr. |
Dimensions | 20cm. |
700 3# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn,Thị Hồng Giang -vũ,Lê Lan Hương-Võ,Thị Thanh Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.