Những quy định về đổi mới doanh nghiệp Nhà Nước / (ID: 8097)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29000VND.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 0000
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Anh Thơ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những quy định về đổi mới doanh nghiệp Nhà Nước /
Statement of responsibility, etc. Anh Thơ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. NXB Tư Pháp ,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243tr. ;
Dimensions 21cm.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.