di tích và danh thắng quảng nam (ID: 8100)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201103152806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Sở văn hóa thông tin quảng nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | di tích và danh thắng quảng nam |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quốc Vượng ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240tr. |
Dimensions | 20cm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần,Quốc Vượng |
Relator term | chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.