Hỏi đáp pháp lệnh tín ngưỡng , tôn giáo (ID: 8122)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201103154400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER
Source 11000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
Transcribing agency gdf
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 000000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Văn , Trần Chung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp pháp lệnh tín ngưỡng , tôn giáo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr.
Dimensions 19cm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.