Luật An Toàn Thông Tin Mạng (ID: 8124)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật An Toàn Thông Tin Mạng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Thông tin và Truyền thông |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59tr. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.