Luật an toàn thông tin mạng (ID: 8131)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 0000
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luật an toàn thông tin mạng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản thông tin và truyền thông
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 59tr.
Dimensions 19cm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.