Bác Hồ Người Việt NAm đẹp nhất (ID: 8133)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000VNĐ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Huy Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bác Hồ Người Việt NAm đẹp nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 62 Bà Triệu -Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB.Thanh niên |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188tr. |
Dimensions | 19cm. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.