Quyền và Nghĩa vụ của công dân trong phòng, chống tham nhũng / (ID: 8140)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Thanh tra Chính Phủ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quyền và Nghĩa vụ của công dân trong phòng, chống tham nhũng / |
Statement of responsibility, etc. | Thanh tra Chính Phủ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Lao động- Xã hội , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147tr.; |
Dimensions | 19cm. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.