Chợ Việt/ (ID: 8143)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201103160507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thị Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chợ Việt/ |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Thị Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách Khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307tr.; |
Dimensions | 20 cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thị Dung |
Relator term | Sưu tầm, biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.