cơ sở văn hóa việt nam (ID: 8152)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 345 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | trần quốc vượng |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | cơ sở văn hóa việt nam |
Statement of responsibility, etc. | trần quốc vượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H |
Name of publisher, distributor, etc. | nhà xuất bản giáo dục việt nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218tr |
Dimensions | 21cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | trần quốc vượng |
Relator term | chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.