Bí thư chi bộ người Dao làm kinh tế giỏi (ID: 817)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00587nta a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 389953 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080716s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(1-4Pt) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí thư chi bộ người Dao làm kinh tế giỏi |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Công Hoan |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc Dao |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Phú Thọ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
-- | tĐặng Đình Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
-- | nBí thư chi bộ |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Dân tộc và thời đại |
Related parts | 2004. - Số 71. - tr.33,36 |
934 ## - | |
-- | DV0615 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.