Từ điển thuật ngữ báo chí -xuất bản Anh-Nga -Việt (ID: 8183)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển thuật ngữ báo chí -xuất bản Anh-Nga -Việt |
246 21 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Trilingual dictionarry of teams related to Jour nalism adpublishug |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 42tr.; |
Dimensions | 27cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.